- Nguồn trực tiếp: hóa thạch.
- Nguồn gián tiếp: Chúng bao gồm bằng chứng giải phẫu so sánh, bằng chứng phôi học so sánh, bằng chứng địa sinh học, bằng chứng tế bào học và sinh học phân tử.
1. Bằng chứng từ giải phẫu so sánh
Sự giống nhau về nhiều đặc điểm giải phẫu giữa các loài là bằng chứng gián tiếp cho thấy các sinh vật tiến hóa từ một tổ tiên chung vào thời điểm đó. Các loài tương tự về mặt giải phẫu nhất, mối quan hệ thân thiết nhất.
- Cơ thể tương tự: Các cơ quan nằm ở những vị trí tương ứng trong cơ thể có cùng nguồn gốc trong quá trình phát triển phôi thai và do đó có cấu trúc giống nhau, nhưng hiện nay các cơ quan này có thể thực hiện các chức năng rất khác nhau. Các yếu tố giống nhau phản ánh sự tiến hóa khác nhau.
Ví dụ: tuyến nọc độc trong nước bọt của rắn và các động vật khác; Chi trước của động vật có xương sống (mèo, cá voi, dơi, cánh chim, xương cánh tay người, v.v.) tuyến nước bọt của rắn và động vật hoang dã khác; Chi trước ở động vật có xương sống (mèo, cá voi, cánh dơi, cánh chim, xương tay người,…).
- Cơ quan tương tự: Các cơ quan trông khác nhau nhưng thực hiện các chức năng giống nhau, vì vậy chúng có hình thái giống nhau. Các yếu tố tương tự phản ánh sự tiến hóa đồng thời.
Ví dụ: Gai xương rồng bằng gai hoa hồng, chân chuột chũi bằng chân dế, cánh dơi bằng cánh côn trùng.
- Cơ quan thoái hóa (đồng nghĩa): Là cơ quan chưa phát triển đầy đủ trong cơ thể người trưởng thành. Do những thay đổi trong điều kiện sống của các sinh vật sống, các cơ quan này dần mất đi chức năng ban đầu, dần dần suy giảm và bây giờ chỉ còn lại một số dấu vết của cuộc sống trước đây.
Ví dụ: Xương cùng, phần phụ, răng khôn ở người, tàn tích của các tuyến sửa chữa ở động vật có vú giống đực.
2. Bằng chứng phôi học so sánh
Điểm tương đồng trong phát triển phôi thai: Sự giống nhau trong quá trình phát triển phôi của các sinh vật thuộc các đơn vị phân loại khác nhau là bằng chứng về nguồn gốc chung của chúng. Những điểm tương đồng này càng tồn tại trong quá trình phát triển phôi muộn thì mối quan hệ càng chặt chẽ.
Ví dụ:
- Phôi của cá, kỳ nhông, rùa, gà, động vật có vú và con người trải qua giai đoạn phân cắt mang.
- Tim phôi của động vật có vú ban đầu có 2 ngăn giống như tim cá, sau phát triển thành 4 ngăn.
Định luật hóa sinh: Müller và Haeckel (1866) đưa ra nguyên tắc phát sinh loài rằng “sự phát triển của các sinh vật lặp lại một cách ngắn gọn lịch sử tiến hóa của các sinh vật”. Quy luật phát sinh loài phản ánh mối quan hệ giữa sự phát triển của cá thể và sự phát triển của loài, có thể dùng để xem xét mối quan hệ phát sinh loài giữa các loài.
3. Bằng chứng địa sinh học
Dữ liệu địa sinh học cho thấy:
- Mỗi loài động vật hoặc thực vật phát sinh trong một giai đoạn lịch sử cụ thể, trong một khu vực cụ thể.
- Từ trung tâm đó, loài đã tiến hóa theo con đường khác biệt, mở rộng phạm vi và thích nghi với các điều kiện địa lý và môi trường khác nhau; Cách ly địa lý là một yếu tố thúc đẩy sự phân biệt.
Darwin bình luận: Darwin là một trong những người đầu tiên nhìn thấy:
- Các loài có quan hệ họ hàng gần thường phân bố trong cùng một khu vực địa lý vì chúng tiến hóa từ một tổ tiên chung.
- Những vùng địa lý cách xa nhau nhưng có điều kiện tự nhiên tương tự thường có các loài khác nhau; Như vậy điều kiện tự nhiên tương tự không phải là yếu tố quyết định sự giống nhau giữa các loài; Sự tương đồng giữa các loài chủ yếu là do nguồn gốc của chúng từ một tổ tiên chung.
4. Bằng chứng sinh học tế bào
Từ việc nghiên cứu, khảo sát cấu trúc của tế bào động vật, thực vật và vi khuẩn, M.Schleiden (1838) và T.Schwann (1839) đã xây dựng học thuyết tế bào, trong đó nêu rõ:
- Tất cả các sinh vật sống, từ đơn bào đến động vật và thực vật, được tạo thành từ các tế bào. Tế bào là đơn vị cơ bản cấu tạo nên mọi sinh vật.
- Tất cả các tế bào được sinh ra từ các tế bào trước đó và không có sự hình thành tế bào ngẫu nhiên từ vật chất không sống, sự tăng trưởng và sinh sản của tất cả các sinh vật đa bào liên quan đến sự phân chia tế bào.
Học thuyết tế bào đề xuất một nguồn gốc thống nhất của thế giới sống, nghĩa là tất cả các sinh vật đều có một nguồn gốc chung.
5. Bằng chứng sinh học phân tử
Cơ sở của hầu hết sự sống trên Trái đất là các đại phân tử axit nucleic và protein.
- DNA chịu trách nhiệm lưu trữ và truyền thông tin di truyền. Các tế bào của tất cả các sinh vật ngày nay sử dụng cùng một mã di truyền; Chúng phổ biến cho tất cả các chủng tộc.
- Protein của tất cả các sinh vật bao gồm 20 loại axit amin khác nhau và mỗi loại protein trong một loài được đặc trưng bởi thành phần, kích thước và cách sắp xếp cụ thể của các axit amin.
- Phân tích trình tự axit amin của cùng một loại protein hoặc trình tự nucleotide của cùng một gen ở các loài khác nhau có thể tiết lộ mối quan hệ giữa các loài; Các loài có quan hệ họ hàng gần thì trình tự axit amin hay trình tự nuclêôtit càng giống nhau vì các loài đã tách ra từ một tổ tiên chung nên CLTN chưa đủ thời gian phân hóa để hình thành loài mới. Một sự khác biệt lớn trong cấu trúc phân tử.
Ví dụ:
+ Trình tự các axit amin trong đoạn β polipeptit của phân tử huyết sắc tố là:
Con khỉ đột: …Val-His-Leu-Thr-Pro-Glu-Glu-Lys-Ser…
Con lợn: …………Val-His-Leu-Ser-Ala-Glu-Glu-Lys-Ser…
+ Trình tự nuclêôtit của mạch mẹ của gen mã hóa cấu trúc phức hợp enzim dehydrogenaza ở người và khỉ:
Mọi người: -XGA-TGT-TGG-GTT-TGT-TGG-
Con khỉ đột: -XGT-TGT-TGG-GTT-TGT-TGG-
Con khỉ đột: -XGT-TGG-TGG-GTX-TGT-GAT-
- Nguyên nhân và nguyên tắc tiến hóa
Ở đây được hiểu là nguồn nói với nhau. Có hai loại nguồn tiến hóa: