Cây đa cổ thụ là loài cây quen thuộc với mỗi người Việt Nam. Nó là một biểu tượng của thần quyền và tâm linh của con người và được trồng rộng rãi trong cả nước.
Bạn xem: cây đa

Cây đa cổ thụ là loại cây gắn liền với văn hóa Việt Nam và được trồng ở khắp mọi miền đất nước. Loài cây này là biểu tượng của sự trường thọ và sức sống.
1. Giới thiệu chung về cây đa cổ thụ

Cây đa cổ thụ
– Tên thường gọi: Cây Đa Cổ Thụ
– Tên gọi khác: cây đa, dây hải sơn, cây dong, cây da
Tên khoa học: Ficus bengalensis
– Họ thực vật: Moraceae
– Nguồn gốc: Theo Neil, cây đa cổ thụ có nguồn gốc từ Ấn Độ. Theo Riffle (1998), nó là loài bản địa của phần lớn châu Á từ Ấn Độ đến Myanmar, Thái Lan, Đông Nam Á, miền nam Trung Quốc và Malaysia.
2. Tính chất của cây đa cổ thụ

Đặc điểm của cây đa cổ thụ
Đặc điểm hình thái
Cây đa cổ thụ có chiều rộng, thân và cành lớn nhất thế giới. Nó có thể phát triển lên đến vài trăm mét vuông.
Rễ: Cây đa cổ thụ có bộ rễ to khỏe, ăn sâu vào lòng đất, có nhiều rễ phụ mọc từ thân cây xuống đất.
– Thân cây: Thuộc loại cây gỗ lớn, thân cây màu nâu sẫm, phân cành nhiều, gỗ chứa nhựa mủ chứa chất dẻo như cao su. Thân có thể cao 30-40 m, có đường kính thân tới 2 m
– Lá: màu xanh, hình bầu dục, dày, dài và to. Cuống lá mảnh, hơi hình tim ở gốc. Lá có gân nổi rõ, các lá non phủ đầy lông trên bề mặt. Lá đa chứa các tinh thể canxi cacbonat được gọi là thân rễ.
Xem thêm: Webp là gì? 4 Cách Chuyển Tập Tin Webp Sang JPG (Trực Tuyến & Miễn Phí)
– Chồi: gọi là lá đỏ đầu cành, sớm bao lấy chồi cuối, khi nở lá rụng đi.
Đặc điểm môi trường và sinh lý
– Giảo cổ lam là cây bụi mọc thưa, ưa sáng và chịu hạn tốt. Nó thường mọc thành quần thể lớn ở rừng thưa thứ sinh và sườn núi. Nó đơm hoa kết trái quanh năm, với nhiều cây con mọc từ hạt xung quanh cây mẹ.
— Cây đa được trồng phổ biến ở vùng nhiệt đới. Nó phát triển mạnh ở những khu vực có các loài thụ phấn như ong bắp cày. Cây đa cổ thụ cũng có thể được nhân giống bằng kỹ thuật nhân giống vô tính như giâm cành hoặc chiết cành. Nó cũng có thể tồn tại trên các loại cây khác.
– Thành phần hóa học:
+ Rễ chùm ngây của cây giảo cổ lam chứa dẫn xuất phenol của flavon, một số axit amin, tanin và muối kali, natri.
+ Nhựa mủ gồm 85% nhựa thông và 12% cao su.
Vỏ cây đa có chứa tanin
3. Tác dụng của cây đa cổ thụ

Tác Dụng Của Cây Đa Cổ Thụ
Ý nghĩa tượng trưng: Cây đa cổ thụ tượng trưng cho sự trường thọ và sức sống dẻo dai. Nó cũng là biểu tượng của thần quyền và tâm linh của con người. Ở các địa phương, cây đa có mặt ở nhiều nơi và không có ở các di tích, đặc biệt là các đình chùa.
– Là loại cây được trồng rộng rãi để tạo bóng mát và làm đẹp cảnh quan. Hiện nay là cây công trình được trồng phổ biến ở các đình chùa, đình, nhà công vụ,.. Ngoài ra, nó được trồng trong khuôn viên hoặc trên đường phố.
– Rễ cây giảo cổ lam được dùng để làm thuốc lợi tiểu và hỗ trợ điều trị xơ gan, xơ gan cổ trướng. Có thể dùng với liều lượng như sau: Đối với người lớn khoảng 100 – 150 gam lá tươi, dạng thuốc sắc để dùng trong ngày. Nên dùng liên tục trong 7-10 ngày.
Vỏ và cành dùng để ăn trầu
Nước sắc lá đa tươi dùng chữa tiêu chảy, kiết lỵ
4. Xem xét kỹ thuật trồng và chăm sóc cây đa cổ thụ
Cần lưu ý gì khi trồng và chăm sóc cây đa cổ thụ?
Một cây đa cổ thụ có thể được nhân giống bằng cách nhân giống bằng hạt và rễ hoặc bằng cách giâm cành. Nó là một loại cây lâu năm và cần cắt tỉa thường xuyên để giữ cho nó trông tươi tốt.
– Trồng lại cây đa cổ thụ: 2-3 năm một lần, nên trồng lại vào cuối mùa xuân khi nhiệt độ khoảng 20 độ C. Đất là hỗn hợp của 60% mùn, 10% than bùn và 30% cát
Tỉa, giằng: Nên tỉa ngọn cây cùng lúc với lần ghép đầu tiên và tỉa bộ rễ. Ở vùng khí hậu ôn hòa, những hành động này nên được thực hiện dần dần, cho phép ít nhất một tháng để cây thích nghi sau khi trồng lại.
– Bón phân: 20-30 ngày một lần từ xuân đến thu và 40-60 ngày một lần vào các thời điểm khác trong năm. Bón phân vào những ngày mát mẻ