Nó sẽ giúp các bạn có thêm kiến thức về hợp chất này và tổng hợp các kiến thức liên quan một cách cụ thể và toàn diện hơn. Hôm nay tintuctuyensinh Hướng dẫn của chúng tôi sẽ giúp bạn hệ thống hóa và tổng hợp kiến thức về hợp chất glixerol. Hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!
1. Khái niệm chung về công thức glixerol
Glyxerol có công thức hóa học C3H8O3 hay C3H5(OH)3 và là hợp chất hữu cơ, là nguyên liệu quan trọng để chế tạo thuốc nổ, chất béo.
Đặc điểm của công thức glixerol là biểu thức cụ thể của hợp chất chứa 3 nhóm OH. Do đó phản ứng đặc trưng của hợp chất này với Cu(OH)2 tạo ra dung dịch trong xanh.
Glycerol còn được công nhận là rượu đa chức có liên kết C3H5 phối trí với 3 nhóm OH. Do đó, nó có tính năng đặc trưng của rượu đa chức với các nhóm OH liền kề. Glycerol được chuyển hóa hoàn toàn thành glycerol nhờ mật và enzyme lipase.
2. Tính chất của hợp chất Glycerol
a, Tính chất vật lí của hợp chất glixerol
Glycerol là chất lỏng không màu, không mùi, tan trong nước, có vị ngọt.
Điểm sôi 290 oC, điểm nóng chảy 17,8 oC và khối lượng riêng 1,261 g/cm3
b, Tính chất hoá học của hợp chất glixerol
Glyxerol là rượu đa chức nên có các tính chất hóa học sau:
- Tác dụng với kim loại Na tạo muối và giải phóng khí hiđro
phương trình phản ứng
2C3 H5( OH )3 + 6N a — — -> 2C3 H5 ( ONa )3 + 3H2
- H2SO4 đặc phản ứng với axit HNO3 tạo thành muối trinitrat của glixerin.
phương trình phản ứng
C3H5(OH)3 + HNO3 — — -> C3H5(ONO2)3 + 3H2 O
- Tác dụng với axit clohiđric tạo thành muối
phương trình phản ứng
C3H5( OH )3 + 3HC l — — -> C3H5 ( OCL )3 + 3H2 O
- Phản ứng với axit hữu cơ
phương trình phản ứng
C3H5( OH )3 + 3CH3 COOH — — -> C3H5( CH3COO )3 + 3H2
- phản ứng với Cu(OH)2
Glycerol phản ứng với đồng II hydroxit để tạo thành dung dịch đồng II glycerol trong suốt. Đây là phản ứng đặc trưng dùng để phân biệt dung dịch glixerol với ancol đa chức. Do đó ta hoàn toàn có thể phân biệt glixerol bằng dung dịch thuốc thử Cu(OH)2.
phương trình phản ứng
2C3 H5(OH)3 + Cu(OH)2 — — -> C3H5(OH)2O) 2C u + 2H2 O
3. Cách điều chế glixerol?
Glycerol được sản xuất bằng cách đun nóng dầu thực vật hoặc mỡ động vật với dung dịch kiềm. Đây là một phương pháp sản xuất glycerol công nghiệp.
Trong phòng thí nghiệm, glixerol được sản xuất bằng cách đun nóng chất béo với dung dịch kiềm, chất béo này bị thủy phân tạo ra axit béo và muối của glixerol.
Ngoài ra, glycerol được sản xuất bằng cách crackinh dầu mỏ.
Quy trình sản xuất glycerol như sau:
Đầu tiên, propylene phản ứng với clo ở 450 oC để thu được hợp chất 3-chloropropene.
Tiếp theo người ta đun hỗn hợp 3 propilen với clo thu được dung dịch 2 ol 1,3 điclopropan.
Sau đó, 1,4 điclopropan được thủy phân bằng dung dịch axit 2 ol thu được glixerol.
phương trình phản ứng
C3H6 + Cl2 — — -> C3H5Cl + HCl
C3H5Cl + H2O — — -> C3H5OHCl2
C3H5OHCl2 + 2N aOH — — -> C3H5( OH )3 + 2N aCl
4. Ứng dụng Glycerol
Glycerol được sử dụng trong ngành dệt may như một chất khử nước và làm mềm da, vải, v.v., và là một hợp chất quan trọng để sản xuất chất nổ.
Do đó, glycerol là hợp chất hữu cơ phổ biến nhất vào thời điểm đó.
Xem thêm:
Công thức hóa học và kiến thức
5. Các dạng bài tập liên quan đến công thức Glixerol
Các dạng câu hỏi liên quan đến hợp chất hữu cơ glixerol, rượu là gì, công thức phân tử là gì, công thức cấu tạo của glixerol là gì, glixerol là chất gì, quy trình sản xuất glixerol trong công nghiệp ra sao…. Các câu hỏi triết học, vì vậy bạn cần nắm vững tính chất vật lý cụ thể và khả năng của glycerol.
Các dạng bài tập liên quan đến quan sát, tính chất hóa học của glixerol như đặc trưng với axit CH3COOH, HNO3, HCl,.. hợp chất Cu(OH)2 không khó lắm nhưng nếu không nắm vững sẽ rất khó. Sự kết hợp này rất khó xử lý.
Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến chủ đề Cấu tạo hợp chất hữu cơ glixerol tintuctuyensinh cung cấp của chúng tôi để bạn tham khảo.
Chúng tôi hy vọng nó sẽ là cơ sở quan trọng để các em tổng hợp kiến thức, hệ thống hóa các tính chất của nó và xây dựng phương pháp học tập khoa học, hiệu quả. Giúp đạt thành tích cao trong môn học này nói riêng và các môn học khác nói chung.
Kính chúc quý khách sức khỏe và thành công! ! !
Xem thêm: