Biểu đồ năm sinh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cung hoàng đạo trong năm sinh của mỗi người.
Bạn xem: Xem vận mệnh theo năm sinh
Hãy cùng Bất Động Sản Express khám phá lịch trình quy định cụ thể.
Vai trò của xem bói năm sinh rất quan trọng
Trong một thời gian dài, việc áp dụng triết học Trung Quốc là điều cần thiết để nghiên cứu Phong thủy. Vạn vật được cho là sinh ra từ 5 yếu tố gọi là “ngũ hành” là mộc, hỏa, thổ, kim và thủy.
Sự tương tác giữa 5 yếu tố này giúp cho mối quan hệ của vạn vật được chặt chẽ và gắn bó với nhau. Trong số này, hai nguyên tắc cơ bản là quan trọng nhất cho đến nay: Tội lỗi lẫn nhau và Bịt miệng lẫn nhau. Chúng tôi sẽ làm việc với bạn để tìm hiểu thêm chi tiết.

Biểu đồ cai trị dựa trên năm sinh
Ngũ tạng sinh ra
Trong ngũ hành tương sinh thì Mộc sinh Hỏa, Thổ sinh Kim, Kim sinh Bảo Bình, Mộc sinh Mộc.
Tương hỗ được giả định là hỗ trợ, giao tiếp và giúp đỡ lẫn nhau, với mục tiêu cuối cùng là phát triển, từ đó các bên đều có lợi.
Xem thêm: 10 Siêu Xe Đẹp Nhất Thế Giới Hiện Nay, Siêu Xe Đẹp Và Đắt Nhất Thế Giới 2021
Đặc biệt, trong các kiếp tương lai, mọi tạo vật đều có hai khía cạnh để xem xét, đó là cái tạo và cái tạo. Đây là chìa khóa cơ bản để giải quyết mọi vấn đề nảy sinh trong quá trình ứng dụng thực tế.

Sơ đồ năm yếu tố của một đời người
Cả năm yếu tố đều mâu thuẫn
Trong ngũ hành tương khắc thì mộc là thổ, thủy là hỏa, kim là mộc.
Giải thích từ đối lập đã áp bức nhau, vì vậy chúng hoạt động ở hai khía cạnh: nó là gì và nó là gì.
Chính vì sự khác biệt rõ rệt này mà ngũ hành tương sinh và ngũ hành tương khắc vận hành hoàn toàn riêng biệt, độc lập và không liên quan đến nhau.
Bản chất của sự tồn tại tương sinh là tương hỗ, tương sinh là tương hỗ và đây là động lực để vạn vật tồn tại và phát triển.
Chi tiết bản đồ năm sinh mà nhiều người cần biết
Chúng tôi sẽ chia biểu đồ thành các phần sau mỗi 30 năm, vì vậy bạn có thể xem xét cẩn thận những người sinh vào những năm này. Năm Sinh, Âm Lịch, Luận Giải Ngũ Hành, Luận Giải Ngũ Hành, Tử Vi Nam Nữ theo các tiêu chí sau.
Từ 1930 đến 1959
1930 – Khán Ngô – Thất Lại Sĩ Mã (Ngựa Ở Nhà) – (Thọ +) – Lộ Bang Thổ (Đất Đường) – Đồi Kim – Cần Thơ
1931 – Tân Mùi – Tak Lok Si Tuong (Con Dê Gặp May) – (Thổ -) – Lộ Bang Thổ (Đất Đường) – Cẩn Kim – Lai Hoa
1932 – Nam Thành – Thần Tử Sĩ Hổ (Khỉ hiền) – (Kim +) – Kiếm Phong Kim (Mũi Vàng của Kiếm) – Khôn Thổ – Kiệm Thủy
1933 – Kui Dao – Lau Duc Ke – (Dậu Canh Thân) – (Kim -) – Kiếm Phong Kim (Kiếm Điểm Vàng) – Ton Mok – Khôn Thổ
1934 – Kyap Tuất – Tu Than Si Kanu (Chó giữ mình) – (Hỏa +) – Sơn Tấu Hỏa (Lửa trên núi) – San Mok – San Mok
1935 – Tại Hội An – Kwa Wang Si Tru (Con Lợn Luôn Đi) – (Lửa -) – Sơn Tấu Hồ (Lửa Trên Núi) – Khon Tho – Ton Mok
1936 – Bính Tý – Điền Nội Chi Thư (Chuột đồng) – (Thủy +) – Giản Hạ Thủy
(màn nước) – kum tui – kan tho
1937 – Tin Chu – Ho Noi Si Ngu (Trâu Trong Lake) – (Thui -) – Qian Ha Thuy
(màn nước) – Lại Hồ – Kang Kim
1938 – Mậu Tân Kwa Son Si Ho – (Hổ Xuyên Rừng) – (Tho +) – Đồn Đại Thổ (Đất Trong Đồn) – Cần Thơ – Đồi Kim
1939 – Kai Mao – Sun Lam Si Tho (Con thỏ trong rừng) – (Tho -) – Đào Thọ Castle (Land in the Castle) – Đội Kim – Cần Thơ
1940 – Khan Din – Tu Din Si Long (Con rồng bền bỉ) – (Kim +) – Pak Lab Kim
(Vàng Sáp Ong) – Cẩn Kim – Lai Hoa
1941 – Dan Tie – Dong Dong Si Snake (Rắn ngủ) – (Kim -) – Pak Lab Kim (Sáp ong vàng) – Khon Do – Kam Thuy

Sơ đồ của năm thành phần khác nhau
1942 – Nam Ngọ – Trung Chí Mã (Ngựa Chiến) – (Mộc +) – Dương Liễu Mộc (Cây Dương) – Tốn Mộc – Khôn Thổ
1943 – Qui Mui – Quần Nội Sĩ Dương (Cừu Trong Đàn) – (Mok -) – Duong Lieu Mok (Cây Dương) – San Mok – San Mok
1944 – Kyap Thanh – Qua Thu Si Hu (The Monkey Climbs the Tree) – (Thủy +) – Thuyên Trung Thủy (Water in a Stream) – Khon Tho – Ton Mok
[1945-DawzhuangNgosik(tiếnggàtrưa)-(thui-)-thuentrungthui(nướctrongsuối)-Kamthui-kantho[1945-டாவ்ஜுவாங்என்கோசிகேயில்(நண்பகலில்கோழிகாகங்கள்)-(துய்-)-துயென்ட்ருங்துய்(ஒருஓடையில்தண்ணீர்)-காம்துய்-கேன்தோ
1946 – Bính Tuất – Tú Miên Si Kanu (Chó Ngủ) – (Tho +) – Ốc Tuấng Thọ (Mái Đất) – Lai Hoa – Cẩn Kim
1947 – Đinh Hợi – Kwa Son Si Tru (Heo Over the Mountain) – (Thọ -) – Ốc Tường Thọ (Mái Đất) – Cần Thơ – Đội Kim
1948 – Mậu Chết – Tương Nội Sĩ Trụ (Chuột vào kho) – (Lửa +) – Thích Lịch Hoa (Lửa và Sấm sét) – Đội Kim – Cần Thơ
1949 – Tay Sửu – Lâm Nội Sĩ Nugu (Trâu Trong Xe Tăng) – (Hỏa -) – Thích Lịch Hoa (Lửa và Lôi) – Cẩn Kim – Lai Hoa
1950 – Khon Tan – Soot Son Si Ho (Hổ xuống núi) – (Mok +) – Tung Pak Mok (Cây lá kim) – Khon Tho – Kam Thuy
1951 – Don Mao – The Hidden Acupoints of Si Tho (Con thỏ trong hang) – (Mok -) Tung Pak Mok (Triple Wood) – Dun Mok – Khon Tho
1952 – Nhâm Đinh – Hàn Vũ Sĩ Long (Rồng Phun Mưa) – (Thủy +) – Trung Lưu Thủy (Nước Chảy Mạnh Mẽ) – San Mộc – San Mộc
1953 – Qui Thiết – Thao Trung Si Cha (Rắn Trong Cỏ) – (Thủy -) – Trung Lư Thủy (Nước Chảy Mạnh) – Khôn Thổ – Ton Mok
1954 – Kyap Ngo – Van Trung Si Ma (Horse in the Cloud) – (Kim +) – Cha Trung Kim
(Vàng trong cát) – Cẩm Tú – Cần Thơ
1955 – Ất Mùi – Khin Drong Si Duong (Con Dê Yêu Dấu) – (Kim -) – Cha Trung Kim
(Vàng Trong Cát) – Lý Hoa – Kane Kim
1956 – Bình Than – Sơn Tượng Sĩ Hầu (Monkey on the Mountain) – (Hòa +) Son Ha Hua (Lửa Trên Núi) – Cần Thơ – Đội Kim
1957 – Din Thaw – Tự Do Chi Ke (Một Con Gà) – (Lửa -) Sơn Hạ Hỏa (Lửa Trên Núi) – Đồi Kim – Cần Thơ
1958 – Mậu Tuất – Tiên Sơn Sĩ Khảo (Chó Vào Núi) – (Mok +) – Dia Mok Bin (Cây Rỗng) – Cẩn Kim – Lai Hoa
1959 – Kỷ Hợi – Đạo Viện Chi Trụ (Heo trong tu viện) – (Mộc – ) – Địa Mộc bình (trọc mộc) – Khôn Thổ – Khảm Thủy
Từ 1960 đến 1989
1960 – Canh Tý – Lương Thượng Chi Thủ (Nhóc trên xà) – (Thọ +) – Bích Thượng Thọ
(Vùng đất cong) – Ton Mok – Kon Tho
1961 – Tân Chủ – Lô Tô Si Nugu (Trâu Lên Đường) – (Thọ -) – Pích Tường Tô (Rùa Đất) – Sàn Mộc – Sàn Mộc
1962 – Nam Đàn – Kwa Lam Si Ho (Hổ Xuyên Rừng) – (Kim +) – Kim Pak Kim (Vàng Bạc) – Khon Tho – Ton Mok
1963 – Kui Mao – Kwa Lam Si Tho (Thỏ Qua Rừng) – (Kim -) – Kim Pak Kim (Vàng Bạc) – Kam Thuy – Cần Thơ
1964 – Kyap Din – Phù Tang Sĩ Lâm (Rồng Ẩn Biển) – (Hỏa +) – Phù Thăng Hoa
(Ngọn Lửa Tuyệt Vời) – Lai Hoa – Cẩn Kim
1965 – Ất Tỵ – Nhập Thất Chí Cha – (Rắn rời hang) – (Lửa -) – Phù Đổng Hoa (Ngọn Lửa Lớn) – Cần Thơ – Đội Kim
Năm 1966 – Bính Ngọ – Hành Chi Mã (Ngựa chạy trên đường) – (Thủy +) – Thiên Hà Thủy (Trời nước) – Đoài Kim – Cấn Thổ
1967 – Đinh Mùi – Thất Quân Chí Dương (Lạc Cừu) – (Thủy -) – Thiên Hà Thủy (Nước Trong Trời) – Càn Kim – Lai Hoa
1968 – Mậu Thanh – Tự Do Si Hủ (Khỉ Cô Đơn) – (Thọ +) – Đại Trạch Thổ (Tầng Trệt) – Khôn Thổ – Kém Thui
1969 – Kỷ Dậu – Tín hiệu C K (Dậu Quạ) – (Thổ -) – Đại Trạch Thổ (Xứ Nhà) – Tôn Mộc – Khôn Thổ
Năm 1970 – Khan Duật – Du Quan Si Kao (Chó Giáo) – (Kim +) – Thoa Suen Kim
(Vàng Trang Sức) – San Mok – San Mok
1971 – Đan Hợi – Nguyễn Dương Sĩ Trụ (Tù Heo) – (Kim -) – Thoa Sứ Kim
(Vàng Ngọc) – Khôn Thổ – Ton Mok
1972 – Nam Điệp – Tôn Tương Sĩ Tử (Chuột Trên Núi) – (Mok+) – Dong Do Mok
(gỗ cây dâu tằm) – kum tui – kan tho
Năm 1973 – Kui Ox – Lan Ngoi Si Nugu – (Trâu Ra Két) – (Mok -) – Dong Do Mok (Cây Dâu Tằm) – Lai Hoa – Can Kim
1974 – Kyap Tan – Lab Tin Si Ho (Con Hổ Tự Do) – (Tui +) – Doi Ke Tui (Khe Nước Lớn) – Cần Thơ – Doi Kim
1975 – Ất Mão – Đại Tạo Sĩ Thọ (Mão ngộ) – (Thủi -) – Tài Kê Tồn (Đại Lộ Thủy Thổ) – Đội Kim – Cần Thơ
1976 – Bình Định – Thiên Tượng Sĩ Long (Sky Dragon) – (Thọ +) – Cha Trung Thọ
(đất cát) – Cần Kim – Lai Hoa
1977 – Dinh Die – Bể Nội Si Sa (Hồ Rắn) – (Thọ -) – Cha Trung Thổ (Đất Cát) – Khôn Thổ – Kiệm Thủy
1978 – Mậu Ngọ – Nội Sĩ Mã (Ngựa Vào Chuồng) – (Hỏa +) – Tiền Tường Hóa Cứu
(Lửa Trời) – Ton Mok – Kon Tho
1979 – Tay Dê – Tao Ye Si Tuong (Goat Meadow) – (Hỏa -) – Thiên Tường Hỏa (Lửa Trên Trời) – Chân Mộc – Chân Mộc
1980 – Can Thanh – Monkey Fruit (Khỉ Ăn Trái Cây) – (Mok+) – Thạch Lự Mok (Cây Lựu Đá) – Khon Tho – Ton Mok
1981 – Dan Dao – Long Dong Si Ke (Gà Trong Chuồng) – (Mok -) – Thạch Lu Mok (Cây Lựu) – Cẩm Thủy – Cần Thơ
1982 – Nam Tuất – Ko Gia Si Nai (Chó Về Nhà) – (Sui +) – Tai Hai Tui (Nước Biển Lớn) – Lai Hoa – Cẩn Kim
1983 – Quí Hợi – Lâm Hạ Sĩ Trụ (Heo Trong Rừng) – (Thui -) – Tai Hai Thui (Nước Đại Hải) – Cần Thơ – Đội Kim
1984 – Kyap Die – Tuong Si Thu Snail (Rat on the Roof) – (Kim +) – Hye Trung Kim
(Vàng Trong Biển) – Thới Kim – Cần Thơ
1985 – Ad Chu – Hye Noi Si Ngu (Trâu Trong Biển) – (Kim – ) – Hye Trung Kim (Vàng Trong Biển) – Cẩn Kim – Lai Hoa
1986 – Hổ – Sơn Lâm Sĩ Hổ (Tiger in the Jungle) – (Hỏa +) – Trung Hoa Lư (Lửa trong lò) – Khôn Thổ – Cẩm Thủy
1987 – Đinh Mão – Vọng Nguyệt Chi Thổ (Thỏ Trông Trăng) – (Hỏa -) – Lư Trung Hoa
(lửa trong lò) – don mok – kon tho
1988 – Mậu Đinh – Thần An Sĩ Long (The Peaceful Dragon) – (Mok +) – Dai Lam Mok
(Cây Rừng Già) – San Mok – San Mok
Năm 1989 – Kai Tie – Lucky Si Snake (Rắn may mắn) – (Mok -) – Đại Lâm Mok (Cây rừng già) – Khôn Thổ – Ton Mok
Từ 1990 đến 2000
Năm 1990 – Canh Ngọ – Thất Lý Tư Mã (Ngựa Ở Nhà) – (Thọ +) – Lô Bằng Tơ (Đất Đường) – Cẩm Thủy – Cần Tơ
1991 – Dần Mùi – Tak Lok Sĩ Đường (Con Dê Gặp May) – (Thổ -) – Lộ Bàng Thổ (Đất Đường) – Lai Hoa – Cẩn Kim
Năm 1992 – Nam Thành – Thân Du Sĩ Hoành (Khỉ Thân) – (Kim +) – Kiếm Phong Kim
(Đôi Vàng) – Can Do – Doi Kim
1993 – Qui Đạo – Lậu Đức Kê (Gà Nhà Vệ) – (Kim -) – Kiếm Phong Kim (Điểm Vàng Kiếm) – Đội Kim – Cần Thơ
1994 – Giáp Tuất – Tử Thành Sĩ Khảo (Chó Giữ Thân) – (Hỏa +) – Sơn Tấu Hỏa (Lửa Trên Núi) – Cẩn Kim – Lai Hoa
Năm 1995 – Ad Hợi – Kwa Vang Si Tru (Heo đi thường) – (Hỏa -) – Sun Dao Ho (Lửa trong núi) – Khôn Thổ – Kiêm Thủy
1996 – Pin Di – Dien Noi Si Tu (Chuột đồng) – (Tui +) – Jian Ha Tui (Curtain Water) – Ton Mok – Khon Tho
Năm 1997 – Đinh Sửu – Hồ Nội Chí Ngưu (Trâu Trong Hồ) – (Thủy -) – Giản Hạ Thủy
(Nước Suối) – San Mok – San Mok
1998 – Mau Don – Kwa Son Si Ho (Hổ Xuyên Rừng) – (Tho +) – Đào Thọ Castle (Đất Trong Lâu Đài) – Khon Tho – Ton Mok
Năm 1999 Kỷ Mão – Tôn Lâm Sĩ Thọ (Thỏ Trong Rừng) – (Thọ -) – Pháo Đài Tàu Thổ (Đất Trong Lâu Đài) – Cẩm Thủy – Cần Thơ
Năm 2000 – Càn Long – CC Long (Rồng Bền Bỉ) – (Kim +) – Pak Lab Kim